🔍 Search: NỐT LẶNG
🌟 NỐT LẶNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
쉼표
(쉼 標)
Danh từ
-
4
어구를 나열하거나 문장의 연결 관계를 나타내는 문장 부호.
4 DẤU PHẨY: Dấu câu thể hiện quan hệ liên kết của câu hoặc liệt kê từ ngữ. -
1
문장에서 잠시 쉬는 부분을 나타내는 부호.
1 DẤU PHẢY: Kí hiệu thể hiện phần tạm dừng trong câu. -
2
악보에서 음이 잠시 멈추는 동안의 길이를 나타내는 부호.
2 NỐT LẶNG: Kí hiệu trong bản nhạc thể hiện độ dài của quãng âm tạm ngừng.
-
4
어구를 나열하거나 문장의 연결 관계를 나타내는 문장 부호.